Có 2 kết quả:
戏仿 xì fǎng ㄒㄧˋ ㄈㄤˇ • 戲仿 xì fǎng ㄒㄧˋ ㄈㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parody
(2) imitation
(2) imitation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parody
(2) imitation
(2) imitation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh