Có 2 kết quả:
戏仿 xì fǎng ㄒㄧˋ ㄈㄤˇ • 戲仿 xì fǎng ㄒㄧˋ ㄈㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parody
(2) imitation
(2) imitation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parody
(2) imitation
(2) imitation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0